Có 1 kết quả:

加班 jiā bān ㄐㄧㄚ ㄅㄢ

1/1

jiā bān ㄐㄧㄚ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to work overtime

Bình luận 0